hiên ngang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiên ngang+ adj
- proud; haughty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiên ngang"
- Những từ có chứa "hiên ngang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stalk unquailing bravado stalker piazza cross-sectional matched horizontal traverse equal more...
Lượt xem: 766